ポンプ用部品
ポンプようぶひん
☆ Danh từ
Linh kiện cho máy bơm
ポンプ用部品 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポンプ用部品
ポンプ用部品
ポンプようぶひん
linh kiện cho máy bơm
ポンプ用部品
ポンプようぶひん
bộ phận cho máy bơm
Các từ liên quan tới ポンプ用部品
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ポンプ用クリーニング用品 ポンプようクリーニングようひん
sản phẩm làm sạch cho máy bơm
ポンプ用収納用品 ポンプようしゅうのうようひん
sản phẩm lưu trữ cho máy bơm
ポンプ関連用品 ポンプかんれんようひん
phụ kiện bơm (các sản phẩm, vật phẩm hoặc thiết bị liên quan đến việc sử dụng và bảo trì các loại bơm)
コンテナ用部品 コンテナようぶひん
phụ tùng công ten nơ
ツールボックス用部品 ツールボックスようぶひん
bộ phận cho hộp dụng cụ (các phụ kiện hoặc bộ phận có thể được thêm vào hộp dụng cụ để cải thiện chức năng hoặc khả năng sử dụng của hộp dụng cụ như: ngăn kéo, tay cầm, khay)