ポータビリティ
Tính di động
Tính khả chuyển
Tính linh động
Tính mang chuyển được
(hưu trí) việc có thể di chuyển được khoản lương hưu (khi nghỉ hưu hay thay đổi công việc)
☆ Danh từ
Portability

ポータビリティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポータビリティ
携帯電話番号ポータビリティ けーたいでんわばんごーポータビリティ
chuyển mạng giữ số