ポータブルCDプレーヤー
☆ Danh từ
Máy phát CD cầm tay
ポータブルCDプレーヤー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポータブルCDプレーヤー
thiết bị chạy đĩa CD; dụng cụ chạy đĩa CD; đài chạy đĩa CD
ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤー ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤーレープレーヤー ポータブルDVD
đầu phát dvd xách tay
có thể mang theo được; di động; xách tay theo được
ポータブルコンピュータ ポータブル・コンピュータ
máy tính xách tay
プレーヤー プレイヤー プレーヤ プレイヤ
cầu thủ; tuyển thủ
プレーヤーピアノ プレーヤー・ピアノ
player piano
スクラッチプレーヤー スクラッチ・プレーヤー
scratch player
ピアノプレーヤー ピアノ・プレーヤー
piano player