Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シニア
người có bậc cao hơn; học sinh khối trên; người lớn tuổi hơn.
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
シニア債 シニアさい
nợ cao cấp
シニアハイスクール シニア・ハイ・スクール
senior high school
メインポール メーンポール メイン・ポール メーン・ポール
main pole
ポールバーン ポール・バーン
slalom trail
ポールタックス ポール・タックス
poll tax
トーテムポール トーテム・ポール
totem pole