Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポール・ナース
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
y tá; điều dưỡng.
ナースコール ナース・コール
cuộc gọi y tá, nút gọi của bệnh nhân trong bệnh viện
ナースステーション ナース・ステーション
trạm y tế
ナースバンク ナース・バンク
Ngân hàng y tá
メインポール メーンポール メイン・ポール メーン・ポール
main pole
WOCナース ウォックナース
Điều dưỡng viên chuyên chăm sóc vết thương, lỗ mở thông ra da và đại tiểu tiện (do Hiệp hội Điều dưỡng Nhật Bản chứng nhận)
ポールバーン ポール・バーン
slalom trail