Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポール・ワイス
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
ポール型 ポールかた
kiểu cột
メインポール メーンポール メイン・ポール メーン・ポール
main pole
マロリー・ワイス症候群 マロリー・ワイスしょーこーぐん
hội chứng mallory weiss hay còn gọi là hội chứng loét dạ dày – thực quản
ポールバーン ポール・バーン
slalom trail
ポールタックス ポール・タックス
poll tax
トーテムポール トーテム・ポール
totem pole
センターポール センター・ポール
center pole