Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
ポール型 ポールかた
kiểu cột
メインポール メーンポール メイン・ポール メーン・ポール
main pole
S型 Sかた
kiểu chữ S
ポールバーン ポール・バーン
slalom trail
ポールタックス ポール・タックス
poll tax