マイ
☆ Tiếp đầu ngữ
Của tôi; của bản thân; của riêng.
マイク
はとても
親切
でした。
彼
は
私
の
車
を
無料
で
修理
してくれました。
Mike rất tốt bụng. Anh ấy đã sửa xe của tôi miễn phí.
マイク
は
校長先生
である
大垣先生
を
訪
ねました。
Mike đã đến thăm ông Ogaki, người là hiệu trưởng của chúng tôi.
マイク
は
私
たちの
チーム
の
主将
です。
Mike là đội trưởng của đội chúng tôi.

マイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マイ
ゴーイングマイウェイ ゴーイングマイウエー ゴーイング・マイ・ウェイ ゴーイング・マイ・ウエー
going my way
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
マイブーム マイ・ブーム マイブーム
nỗi ám ảnh hiện tại, cú đá hiện tại, nỗi ám ảnh cá nhân
マイペース マイ・ペース マイペース
thế giới suy ngĩ riêng; sự làm gì đó không màng đến người khác lúc đó; mảnh trời riêng.
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi
マイバッグ マイ・バッグ
túi mua sắm tái sử dụng
マイウェイ マイ・ウェイ
my way
マイページ マイ・ページ
trang của tôi (my page)