Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マイク
mic
Micro
ヘッドホン/イヤホン/マイク ヘッドホン/イヤホン/マイク
Tai nghe/loa tai/micro.
マイクノイズ マイク・ノイズ
tiếng ồn của micrô
オフマイク オフ・マイク
off mike
ワイヤレスマイク ワイヤレス・マイク
mike không dây
マイクスタンド マイク・スタンド
mike stand, microphone stand
隠しマイク かくしマイク
mic giấu kín (micrô được sử dụng theo cách mà bên kia không nhận thấy)
咽喉マイク いんこうマイク
micrô họng, thanh quản
Đăng nhập để xem giải thích