マイク
マイク
☆ Danh từ
Mic; micrô
〜
ウェーブ
Sóng cực ngắn, vi ba .

Từ đồng nghĩa của マイク
noun
マイク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マイク
マイク
マイク
mic
マイク
Micro
Các từ liên quan tới マイク
マイクノイズ マイク・ノイズ
tiếng ồn của micrô
ワイヤレスマイク ワイヤレス・マイク
mike không dây
マイクスタンド マイク・スタンド
chân đỡ micro
オフマイク オフ・マイク
sự tắt mic; việc không dùng micro
ヘッドホン/イヤホン/マイク ヘッドホン/イヤホン/マイク
Tai nghe/loa tai/micro.
隠しマイク かくしマイク
mic giấu kín (micrô được sử dụng theo cách mà bên kia không nhận thấy)
咽喉マイク いんこうマイク
micrô họng, thanh quản