マイクロ
Hiển vi
Micro( μ)
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
Micrô; 10 mũ -6.

マイクロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マイクロ
マイクロ波管 マイクロはかん マイクロなみかん
vi ba đặt ống
マイクロUSB マイクロUSB
chuẩn kết nối của hầu hết trên các smartphone, máy tính bảng hiện nay, dùng để kết nối với máy tính để truyền tải hình ảnh, nhạc, film, ứng dụng, nâng cấp firmware (hệ điều hành) và cũng là cổng sạc của máy
マイクロHDMI マイクロHDMI
một giao diện âm thanh/video độc quyền để truyền dữ liệu video không nén và dữ liệu âm thanh kỹ thuật số được nén hoặc không nén từ thiết bị nguồn tuân thủ hdmi
マイクロSDHC マイクロSDHC
thẻ nhớ Micro SDHC
マイクロSD マイクロSD
thẻ nhớ Micro SD
マイクロ波 マイクロは
sóng cực ngắn, vi ba
マイクロSDXC マイクロSDXC
thẻ nhớ Micro SDXC
マイクロドライ マイクロ・ドライ
Micro Dry (một hệ thống in máy tính được phát triển bởi tập đoàn ALPS của Nhật Bản)