マイクロファイバー
☆ Danh từ
Microfibre, microfiber

マイクロファイバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マイクロファイバー
スチームクリーナー用マイクロファイバー スチームクリーナーようマイクロファイバー
đầu vải lau vi sợi cho máy vệ sinh bằng hơi nước
マイクロファイバー手袋 マイクロファイバーてぶくろ
găng tay vải microfiber (loại vải có cấu trúc siêu nhỏ)
洗車用マイクロファイバー せんしゃようマイクロファイバー
vải microfiber để lau rửa xe