Các từ liên quan tới マイケル・デ・ルカ
ルカ伝 ルカでん
Gospel of Luke (book of the Bible)
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar
デファクト デ・ファクト
de facto
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard
デファクトスタンダード デ・ファクト・スタンダード
tiêu chuẩn thực tế
パステルデナタ パステル・デ・ナタ
pastel de nata, Portuguese egg tart pastry
ルカ福音書 ルカふくいんしょ
sách Phúc âm Luca (là một trong bốn sách Phúc âm trong Tân Ước viết về sự giáng sinh, cuộc đời, sự chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-su)