マイコプラズマ目感染症
マイコプラズマめかんせんしょう
Nhiễm khuẩn mycoplasmatales
マイコプラズマ目感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マイコプラズマ目感染症
マイコプラズマ感染症 マイコプラズマかんせんしょう
nhiễm vi khuẩn mycoplasma
モノネガウイルス目感染症 モノネガウイルスめかんせんしょう
nhiễm virus bộ mononegavirales
アクチノマイセス目感染症 アクチノマイセスめかんせんしょう
nhiễm vi khuẩn actinomyces
ニドウイルス目感染症 ニドウイルスめかんせんしょう
nhiễm trùng nidovirales
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
マイコプラズマ目 マイコプラズマめ
mycoplasmatales (một bộ vi khuẩn)
円虫目感染症 えんちゅうめかんせんしょう
bệnh giun lươn
蟯虫目感染症 ぎょうちゅうめかんせんしょう
nhiễm trung giun kim