マイナー
マイナー
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhỏ hơn; không quan trọng.

Từ trái nghĩa của マイナー
マイナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マイナー
マイナー・バージョンアップ マイナー・バージョンアップ
nâng cấp phiên bản nhỏ
マイナーチェンジ マイナー・チェンジ
thay đổi nhỏ
マイナーリーグ マイナー・リーグ
minor league
マイナーレーベル マイナー・レーベル
minor level
マイナーバージョンアップ マイナー・バージョン・アップ
nâng cấp nhỏ
マイナー・バージョン番号 マイナー・バージョンばんごー
số phiên bản nhỏ
マイナー組織適合抗原 マイナーそしきてきごーこーげん
kháng nguyên tương thích mô phụ
マイナー組織適合抗原遺伝子座 マイナーそしきてきごーこーげんいでんしざ
vị trí kháng nguyên tương thích mô nhỏ