Các từ liên quan tới マイリトルポニー〜トモダチは魔法〜
魔法 まほう
bùa
トモダチ作戦 トモダチさくせん ともだちさくせん
chiến dịch Tomodachi (là một chiến dịch của Quân đội Hoa Kỳ nhằm cứu hộ các nạn nhân của thảm họa động đất và sóng thần Tohoku 2011)
魔法薬 まほうやく
thuốc phép thuật, liều thuốc ma thuật
魔法円 まほうえん
vòng tròn ma thuật
黒魔法 くろまほう
phép thuật hắc ám
魔法杖 まほうづえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法的 まほうてき
ma thuật
白魔法 しろまほう
ma thuật trắng