マインドコントロール
マインド・コントロール
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm soát tâm trí

Bảng chia động từ của マインドコントロール
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マインドコントロールする/マインド・コントロールする |
Quá khứ (た) | マインドコントロールした |
Phủ định (未然) | マインドコントロールしない |
Lịch sự (丁寧) | マインドコントロールします |
te (て) | マインドコントロールして |
Khả năng (可能) | マインドコントロールできる |
Thụ động (受身) | マインドコントロールされる |
Sai khiến (使役) | マインドコントロールさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マインドコントロールすられる |
Điều kiện (条件) | マインドコントロールすれば |
Mệnh lệnh (命令) | マインドコントロールしろ |
Ý chí (意向) | マインドコントロールしよう |
Cấm chỉ(禁止) | マインドコントロールするな |
マインドコントロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マインドコントロール

Không có dữ liệu