マウス
マウス
Chuột
マウス
の
ボール
の
クリーニング
には、
汚
れのない
柔
らかい
布
を
使
ってください
Hãy dùng miếng vải mềm không bị bẩn để lau khô viên bi của chuột.
マウス
〜
Đệm chuột vi tính .
マウス
と
キーボード
を
行
ったりきたりするのが
煩雑
なので、
キーボード
のみで
操作
できるよう
ショートカットキー
はないのでしょうか?
Nó là một trò chơi đi đi lại lại giữa bàn phím và chuột vì vậy cóphím tắt để cho phép thao tác chỉ bằng bàn phím?
☆ Danh từ
Miệng; mồm.
Chuột vi tính
マウス
〜
Đệm chuột vi tính .
マウス
の
代
わりとして
機能
する
Có chức năng thay thế cho con chuột vi tính

Từ đồng nghĩa của マウス
noun
マウス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マウス
マウス
マウス
miệng
マウス
chuột