マガジン
☆ Danh từ
Hộp tiếp đạn
Tạp chí.

Từ đồng nghĩa của マガジン
noun
マガジン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マガジン
メール・マガジン メール・マガジン
tạp chí e-mail
Webマガジン Webマガジン
tạp chí trực tuyến
オンラインマガジン オンライン・マガジン
tạp chí trực tuyến
ビデオマガジン ビデオ・マガジン
video magazine
メールマガジン メール・マガジン
tạp chí thư điện tử
リトルマガジン リトル・マガジン
little magazine
マガジンラック マガジン・ラック
giá để tạp chí
パルプマガジン パルプ・マガジン
tạp chí in trên giấy bột giấy rẻ tiền, phổ biến từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20, đặc biệt ở Mỹ