マクる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To eat at McDonald's

Bảng chia động từ của マクる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マクる |
Quá khứ (た) | マクった |
Phủ định (未然) | マクらない |
Lịch sự (丁寧) | マクります |
te (て) | マクって |
Khả năng (可能) | マクれる |
Thụ động (受身) | マクられる |
Sai khiến (使役) | マクらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マクられる |
Điều kiện (条件) | マクれば |
Mệnh lệnh (命令) | マクれ |
Ý chí (意向) | マクろう |
Cấm chỉ(禁止) | マクるな |