Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マグナム
chai to; bình to.
実包 じっぽう
ống (hộp) quả bóng
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
凸包 とつほー
bao lồi
閉包 へいほう
độ khép; sự đóng kín
包莖
da qui đầu chật
包子 パオズ ポーズ
bánh bao