Các từ liên quan tới マグナ・カルタ・レコード
フォッサマグナ フォッサ・マグナ
rãnh lớn
カルタ会 カルタかい
trận đấu thẻ
カルタ金 カルタがね
karuta (là một loại áo giáp được mặc bởi các chiến binh samurai và thuộc hạ của họ trong thời kỳ phong kiến của Nhật Bản)
カルタ取り カルタとり
trò chơi karuta trong đó người chơi chạy đua để lấy các thẻ liên quan đến một bài đọc nhất định
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
TXTレコード TXTレコード
bản ghi txt