マザーズ
☆ Danh từ
Mothers

マザーズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マザーズ
マザーズデー マザーズ・デー
Mother's Day
東証マザーズ とーしょーマザーズ
thị trường chứng khoán mothers, thuộc sở giao dịch chứng khoán tokyo
東京証券取引所(1部・2部・マザーズ) とーきょーしょーけんとりひきしょ(1ぶ・2ぶ・マザーズ)
Tokyo Stock Exchange