マジカル
マジコウ
☆ Tính từ đuôi な
Kỳ diệu; huyền ảo; như phép màu
彼女
の
歌声
は
マジカル
で、
聴
く
人
の
心
を
癒
やしてくれる。
Giọng hát của cô ấy thật kỳ diệu, làm dịu lòng người nghe.

マジカル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マジカル

Không có dữ liệu