Kết quả tra cứu マジック
Các từ liên quan tới マジック
マジック
マジック
☆ Danh từ
◆ Ma thuật; yêu thuật
◆ 〜 ミラー:loại kính có tính phản xạ ánh sáng cao, để một phía có thể nhìn được sang phía kia nhưng phía kia lại không nhìn rõ được phía này.
◆ Ảo thuật
マジックショー
がどんなに
面白
くても、
私
はあまり
好
きではありません。
Cho dù những màn ảo thuật có thể thú vị đến đâu, tôi cũng không thích chúng lắm.

Đăng nhập để xem giải thích