Các từ liên quan tới マジックナンバー (フォーマット識別子)
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
マジックナンバー マジック・ナンバー
số ma thuật
データリンクコネクション識別子 データリンクコネクションしきべつし
phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu
パラメタ識別子 パラメタしきべつし
phần tử nhận dạng tham số
プレゼンテーションコンテキスト識別子 プレゼンテーションコンテキストしきべつし
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn
トランザクション識別子 トランザクションしきべつし
số giao dịch
ラベル識別子 ラベルしきべつし
nhận dạng nhãn
識別子オクテット しきべつしオクテット
các octet định danh