マスキングテープ
☆ Danh từ
Băng keo che chắn
マスキングテープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マスキングテープ
車用マスキングテープ くるまようマスキングテープ
dải keo dán xe hơi
装飾用マスキングテープ そうしょくようマスキングテープ
băng keo giấy trang trí
車用マスキングテープ くるまようマスキングテープ
dải keo dán xe hơi
装飾用マスキングテープ そうしょくようマスキングテープ
băng keo giấy trang trí