マスクブロー
マスク・ブロー
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Blowing air into a dive mask through the nose to clear out the water or equalize the pressure

Bảng chia động từ của マスクブロー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マスクブローする/マスク・ブローする |
Quá khứ (た) | マスクブローした |
Phủ định (未然) | マスクブローしない |
Lịch sự (丁寧) | マスクブローします |
te (て) | マスクブローして |
Khả năng (可能) | マスクブローできる |
Thụ động (受身) | マスクブローされる |
Sai khiến (使役) | マスクブローさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マスクブローすられる |
Điều kiện (条件) | マスクブローすれば |
Mệnh lệnh (命令) | マスクブローしろ |
Ý chí (意向) | マスクブローしよう |
Cấm chỉ(禁止) | マスクブローするな |
マスクブロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マスクブロー

Không có dữ liệu