マスタリング
☆ Danh từ
Phần mastering
プロ
の
エンジニア
が
アルバム
の
マスタリング
を
担当
した。
Kỹ sư chuyên nghiệp đã đảm nhận phần mastering cho album.

マスタリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マスタリング

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu