Kết quả tra cứu マスター
マスター
マスタ マスター
◆ Chính
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thu được; sự trở nên tinh thông; sự nắm vững
◆ Thạc sĩ.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của マスター
Từ trái nghĩa của マスター
Bảng chia động từ của マスター
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マスターする/マスタする |
Quá khứ (た) | マスターした |
Phủ định (未然) | マスターしない |
Lịch sự (丁寧) | マスターします |
te (て) | マスターして |
Khả năng (可能) | マスターできる |
Thụ động (受身) | マスターされる |
Sai khiến (使役) | マスターさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マスターすられる |
Điều kiện (条件) | マスターすれば |
Mệnh lệnh (命令) | マスターしろ |
Ý chí (意向) | マスターしよう |
Cấm chỉ(禁止) | マスターするな |