マスターデータ
マスター・データ
Dữ liệu chủ
☆ Danh từ
Dữ liệu chính
Dữ liệu gốc

マスターデータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マスターデータ
マスターデータ管理 マスターデータかんり
quản lý dữ liệu chủ
マスターデータ管理 マスターデータかんり
quản lý dữ liệu chủ