Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物相 しょくぶつそう
hệ thực vật
マダガスカル マダガスカル
madagascar
マダガスカル語 マダガスカルご
tiếng Malagasy
マダガスカル人 マダガスカルじん
người Malagasy
馬達加斯加 マダガスカル
cộng hòa Madagascar
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối
植物 しょくぶつ
cỏ cây