Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マダガスカル軍
マダガスカル マダガスカル
madagascar
馬達加斯加 マダガスカル
cộng hòa Madagascar
マダガスカル語 マダガスカルご
tiếng Malagasy
マダガスカル人 マダガスカルじん
người Malagasy
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
マダガスカル面梟 マダガスカルめんふくろう マダガスカルメンフクロウ
Cú lợn đỏ Madagascar (Tyto soumagnei)
軍 ぐん
quân đội; đội quân
ロ軍 ロぐん
quân đội Nga