マッシュルーム
マッシュルーム
☆ Danh từ
Nấm.

Từ đồng nghĩa của マッシュルーム
noun
マッシュルーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マッシュルーム
マジックマッシュルーム マジック・マッシュルーム
nấm ma thuật; nấm ảo giác; nấm thần
マッシュルームカット マッシュルーム・カット
kiểu tóc nấm
マジックマッシュルーム マジック・マッシュルーム
nấm ma thuật; nấm ảo giác; nấm thần
マッシュルームカット マッシュルーム・カット
kiểu tóc nấm