マッチポンプ
マッチ・ポンプ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự biên tự diễn, tự mình làm tự mình chịu

Bảng chia động từ của マッチポンプ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マッチポンプする/マッチ・ポンプする |
Quá khứ (た) | マッチポンプした |
Phủ định (未然) | マッチポンプしない |
Lịch sự (丁寧) | マッチポンプします |
te (て) | マッチポンプして |
Khả năng (可能) | マッチポンプできる |
Thụ động (受身) | マッチポンプされる |
Sai khiến (使役) | マッチポンプさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マッチポンプすられる |
Điều kiện (条件) | マッチポンプすれば |
Mệnh lệnh (命令) | マッチポンプしろ |
Ý chí (意向) | マッチポンプしよう |
Cấm chỉ(禁止) | マッチポンプするな |
マッチポンプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マッチポンプ

Không có dữ liệu