マットレス
☆ Danh từ
Nệm; đệm.
Nệm

マットレス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マットレス
マットレス
nệm
マットレス 施設用
マットレス しせつよう マットレス しせつよう
Đệm cho cơ sở dịch vụ.
介護用マットレス
かいごよう マットレス
nệm chống loét (Nệm có khả năng giảm nguy cơ loét da cho người nằm lâu một chỗ)
Các từ liên quan tới マットレス
介護マットレス かいごマットレス
nệm dành cho người cao tuổi