Các từ liên quan tới マット・カーペンター
ウイークエンドカーペンター ウイークエンド・カーペンター
thợ mộc cuối tuần (những người có nghề phụ là làm mộc, chỉ làm vào thời gian rảnh như cuối tuần); thợ mộc nghiệp dư
thợ mộc
tấm thảm
thảm nhỏ; thảm chùi chân.
マット紙 マットし
giấy Matte
バスマット バス・マット
bath mat
ランチョンマット ランチョン・マット
Tấm phủ lên bàn ăn, dùng để lót bát đĩa
マットプレイ マット・プレイ
sexual activity (at a brothel) involving body lotion and an air mattress