Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マット・ストーン
bijou, trinket, gemstone
ストーンウォッシュ ストーンウオッシュ ストーン・ウォッシュ ストーン・ウオッシュ
chậu giặt bằng kim loại.
ストーンハンティング ストーン・ハンティング
collecting rocks and mineral specimens (as a hobby)
ストーングラブ ストーン・グラブ
stone crab
カラーストーン カラー・ストーン
Đá màu
ロゼッタストーン ロゼッタ・ストーン
Rosetta Stone
サイレントストーン サイレント・ストーン
silent stone
カラードストーン カラード・ストーン
coloured stone, colored stone