Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マット
tấm thảm
thảm nhỏ; thảm chùi chân.
マット紙 マットし
giấy Matte
バスマット バス・マット
bath mat
ランチョンマット ランチョン・マット
Tấm phủ lên bàn ăn, dùng để lót bát đĩa
マットプレイ マット・プレイ
sexual activity (at a brothel) involving body lotion and an air mattress
ガスマット ガス・マット
lớp lót chống dầu bằng nhôm
マットカラー マット・カラー
màu mờ; màu nhám