マッピング
☆ Danh từ
Lập bản đồ
この
アプリ
は、
リアルタイム
で
位置情報
を
マッピング
できる。
Ứng dụng này có thể lập bản đồ vị trí theo thời gian thực.

Từ đồng nghĩa của マッピング
noun
マッピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マッピング
テクスチャ・マッピング テクスチャ・マッピング
lập bản đồ kết cấu
脳マッピング のうマッピング
lập bản đồ não
プロパティマッピング プロパティ・マッピング
sự ánh xạ tài sản riêng
リフレクションマッピング リフレクション・マッピング
ánh xạ khúc xạ
テクスチャマッピング テクスチャ・マッピング
lập bản đồ kết cấu
メモリマッピング メモリ・マッピング
ánh xạ bộ nhớ
バンプマッピング バンプ・マッピング
ánh xạ bump
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)