マテリアル
マチエール マテリアル
☆ Danh từ
Nguyên liệu; vật liệu.

マテリアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マテリアル
マテリアルバランス マテリアル・バランス
cân bằng vật chất
マテリアルハンドリング マテリアル・ハンドリング
xử lý nguyên vật liệu
マテリアルバランス マテリアル・バランス
cân bằng vật chất
マテリアルハンドリング マテリアル・ハンドリング
xử lý nguyên vật liệu