Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅるしゅる
xoèn xoẹt; xèo xèo; tiếng gió thổi nhẹ
修する しゅうする しゅする
trau dồi
収集する しゅうしゅう しゅうしゅうする
lượm
収拾する しゅうしゅう
điều khiển; kiểm soát; dàn xếp; bố trí; đối phó; đương đầu.
逞しゅうする たくましゅうする
thả lỏng (dây cương)
しゅす
sa- tanh.
自首する じしゅ じしゅする
thú nhận.
収縮する しゅうしゅくする
co lại.