マニピュレーション
☆ Danh từ
Sự thao túng; sự điều khiển
彼
は
マニピュレーション
を
使
って、
会議
の
結果
を
自分
に
有利
に
導
いた。
Anh ta đã sử dụng thao túng để dẫn dắt kết quả cuộc họp có lợi cho mình.

マニピュレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マニピュレーション
筋骨格系マニピュレーション すじこっかくけいマニピュレーション
vận động cơ xương