マニフェスト
マニフェスト
☆ Danh từ
Bản tuyên ngôn.

Từ đồng nghĩa của マニフェスト
noun
マニフェスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マニフェスト
アセンブリマニフェスト アセンブリ・マニフェスト
bản kê khai lắp ráp
マニフェストデスティニー マニフェスト・デスティニー
Manifest Destiny
アセンブリマニフェスト アセンブリ・マニフェスト
bản kê khai lắp ráp
マニフェストデスティニー マニフェスト・デスティニー
Manifest Destiny