マネ
マネ
☆ Danh từ
Quản lý
マネージャー
は
失敗
は
自分
のせいだといった。
Người quản lý đã tự trách mình vì thất bại.
マネージャー
はたくさんの
問題
を
扱
っています。
Người quản lý giải quyết nhiều vấn đề.
マネージャー
は
彼
の
功績
を
称
えた。
Người quản lý khen ngợi anh ấy về thành tích của anh ấy.

マネ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マネ

Không có dữ liệu