マネキン
Hình nhân
Kiểu mẫu
☆ Danh từ
Ma nơ canh.
Mannequin

Từ đồng nghĩa của マネキン
noun
マネキン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マネキン
マネキンガール マネキン・ガール
mannequin, young woman employed to show clothes to customers
マネキン/ボディ/トルソー マネキン/ボディ/トルソー
Mannequin/thân/thân tượng