マネー
マネー
☆ Danh từ
Tiền; tiền tệ
100
ドル
の
手数料
のお
支払
いは、
クレジットカード
、
チェック
、または
マネーオーダー
で
承
ります
Lệ phí 100 đô có thể trả bằng thẻ tín dụng, séc hoặc bằng thư chuyển tiền
マネー・ポリティクス
Chính trị tiền tệ
マネー・サプライ分析
Phân tích cung tiền .

マネー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マネー
マネーロンダリング マネーローンダリング マネー・ロンダリング マネー・ローンダリング マネーロンダリング
Rửa tiền
ポケットマネー ポケット・マネー ポケットマネー
tiền tiêu vặt.
リスクマネー リスク・マネー
risk money, money invested in high-risk, high-return, investments
アイドルマネー アイドル・マネー
idle money
アピアランスマネー アピアランス・マネー
tiền hiện hành.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
オイルマネー オイル・マネー
oil money
マネーサプライ マネー・サプライ
nguồn tiền; nguồn cung cấp tiền.