Các từ liên quan tới マネージャー・ポリス
cảnh sát.
マネージャー マネジャー マネージャ
người điều hành; giám đốc.
セキュリティポリス セキュリティ・ポリス
bodyguard for VIPs
ポリスコート ポリス・コート
police court
ポリスボックス ポリス・ボックス
police box
ポリスアカデミー ポリス・アカデミー
Học viện cảnh sát (Police Academy - loạt phim hài được sản xuất tại Mỹ)
ランマネージャー ラン・マネージャー
quản lý mạng cục bộ
プレーイングマネージャー プレーイング・マネージャー
playing manager (player-manager of a sports team)