マフラー
Khăn quàng cổ
☆ Danh từ
Bộ giảm thanh (dùng cho ống xả xe), ống bô xe máy
Khăn quàng

Từ đồng nghĩa của マフラー
noun
マフラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マフラー
バイク用マフラー バイクようマフラー
ống xả xe máy
フォークリフト用マフラー フォークリフトようマフラー
ống bô cho xe nâng
マフラー補修 マフラーほしゅう
sửa chữa ống xả
自動車用マフラー じどうしゃようマフラー
ống bô xe ô tô
エキゾースト/マフラー関連工具 エキゾースト/マフラーかんれんこうぐ
công cụ liên quan đến ống xả/ống khí thải.
自動車マフラー用ガスケット じどうしゃマフラーようガスケット
đệm cao su cho ống xả ô tô
その他マフラー関連 そのほかマフラーかんれん
"liên quan đến ống xả khác"
自動車用マフラー本体 じどうしゃようマフラーほんたい
thân ống xả xe ô tô