Các từ liên quan tới マペットのメリー・クリスマス
メリークリスマス メリー・クリスマス
Merry Christmas
Muppet
メリー メリ
sự vui vẻ; vui tươi
クイーンメリー クイーン・メリー
the Queen Mary
lễ Nô-en
クリスマスイヴ クリスマスイブ クリスマス・イヴ クリスマス・イブ
ngày lễ trước Thánh.
クリスマス合意 クリスマスごーい
thỏa thuận được ban hành vào ngày 22 tháng 12 năm 1987 bởi g7 nhằm ổn định thị trường và tỷ giá hối đoái
クリスマスケーキ クリスマス・ケーキ
Bánh Nô-en