Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テント
lều trại; cái lều.
Lều
テント/タープ テント/タープ
Lều/ bạt che
テント用ペグ テントようペグ
cọc cắm lều
テント道具 テントどうぐ
đồ dùng cắm trại
酸素テント さんそテント
lều dưỡng khí
テント倉庫 テントそうこ
kho hàng bằng lều
船のテント ふねのてんと
mui thuyền.